Kem Chống Nắng Hóa Học SPF50+/PA++++ là gì?
Kem chống nắng hoá học là loại kem có các thành phần chính là Avobenzone, Oxybenzone, Sulisobenzone, Homosalate, Octisalate, Octinoxate, Octocrylene., thường được nhận diện bằng chữ Sunscreen trên bao bì.
Kem chống nắng hóa học thường có kết cấu mỏng, nhẹ, không mùi, tiệp màu da và được đánh giá cao hơn kem chống nắng vật lý về khả năng chống lại tia UV.
Cơ chế hoạt động
Kem chống nắng hóa học hoạt động như một màng lọc hóa học, bảo vệ da khỏi tia UV bằng cách hấp thụ, thẩm thấu và chuyển hoá tia UV thành ánh sáng hoặc nhiệt có bước sóng vô hại với làn da.
Các thành phần hóa học trong kem sẽ kết hợp với nhau tạo thành một phức hợp ngăn được cả tia UVA và UVB.
Chỉ số SPF và PA là gì ?
Chỉ số SPF và PA là chỉ số xuất hiện trên hầu hết vỏ của kem chống. Hai chỉ số này phản ánh khả năng chống lại tia UVB và tia UVA, cụ thể như sau:
- SPF (Sun Protection Factor) là chỉ số chống tia UVB. Chỉ số SPF càng cao thì khả năng chống tia UVB càng mạnh. SPF liên quan đến lượng ánh nắng mà da tiếp xúc.
- PA (Protection Grade of UVA) là chỉ số chống tia UVA. Mức độ PA+, PA++, PA+++ hoặc hơn, PA càng cao thì khả năng bảo vệ khỏi tia UVA càng mạnh.
- Bạn cần lựa chọn loại kem chống nắng có 2 chỉ số SPF và PA phù hợp để bảo vệ da mặt một cách tốt nhất. Hầu hết tất cả các loại kem chống nắng đều có khả năng chống lại tia UVB, nhưng không phải loại nào cũng chống lại được tia UVA, do vậy bạn cần đọc kỹ bao bì sản phẩm để nắm được đặc tính của sản phẩm.
Thành phần chính
- Màng lọc Mexoplex: được tổng hợp từ 3 chất là Mexoryl Sx, Mexoryl XL, Tinosorb S đem lại khả năng chống nắng cao và ổn định, tạo lớp màng bảo vệ da dưới tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Octocrylene, Ethylhexyl Salicylate: là các thành phần được sử dụng trong KCN hoá học. Ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của da với các tia có hại trong ánh nắng mặt trời, bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB.
- Zinc Oxide, Titanium Dioxide: thành phần quen thuộc, đặc trưng của kem chống nắng vật lý. Có tác dụng tạo lớp màng chắn bảo vệ giúp ngăn chặn, phát tán và phản xạ tia UV, khiến chúng không thể xuyên qua da được.
- Hoạt chất AIRLICIUM: thành phần giúp giảm mồ hôi, giảm dầu và bã nhờ trên da, có thể hấp thụ lượng bã nhờn gấp 100 lần khối lượng. Kiểm soát dầu nhờn tới 80% mang tới cho bạn một cảm giác “sạch” khô ráo.
Cách dùng Kem Chống Nắng Hóa Học
– Thoa kem trước khi tiếp xúc với ánh nắng 20 phút.
– Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và chấm 5 điểm trên mặt (trán, mũi, cằm và hai bên má)
– Sau đó thoa sản phẩm theo chiều từ trong ra ngoài và trên xuống dưới.
Ưu, nhược điểm của Kem Chống Nắng Hóa Học SPF50+/PA++++
Ưu điểm:
- Kem chống nắng hóa học có kết cấu mỏng, nhẹ, ít nhờn rít, tiệp màu da. Do vậy, sẽ dễ thoa đều trên da và không làm da có bệt trắng. Thuận tiện cho việc sử dụng hàng ngày.
- Lượng kem phải sử dụng ít hơn so với kem chống nắng vật lý.
- Kem chống nắng hóa học dễ tiệp màu da và cũng có thể sử dụng để thay để kem lót trang điểm.
- Kem chống nắng hóa học có nhiều loại với các chỉ số SPF khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng
- Công thức dễ bổ sung thêm các thành phần điều trị như peptide và enzyme và các thành phần dưỡng da khác
Nhược điểm:
- Các thành phần hóa học có thể gây kích ứng da, nối mụn, đặc biệt các bạn có làn da nhạy cảm. Độ SPF càng cao càng dễ gây kích ứng.
- Kém bền vững, do đó sau 2 tiếng phải bôi lại.
- Có thể gây khó chịu cho mắt, gây cay mắt nếu dính vào mắt
- Có thể gây ra sự gia tăng các đốm màu có sẵn và làm đổi màu da, khiến da sẫm màu do nhiệt độ da ở bên trong cao hơn.
Cách dùng Kem Chống Nắng Hóa Học SPF50+/PA++++
– Thoa kem trước khi tiếp xúc với ánh nắng 20 phút.
– Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và chấm 5 điểm trên mặt (trán, mũi, cằm và hai bên má)
– Sau đó thoa sản phẩm theo chiều từ trong ra ngoài và trên xuống dưới.
Bảo quản
- Tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để nơi khô ráo, thoáng mát.
- Đậy nắp kín sau khi sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.